--

kén chọn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kén chọn

+  

  • như kén
    • Nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá
      To be not very young but stil single because of one's careful selecting
Lượt xem: 783